MÔ ĐUN XHD: EDM0518
THAM SỐ KỸ THUẬT
– IC lập trình:
+ Số chân ghép nối vào ra: 74
+ Điện áp đầu vào: (2.5÷3.3) V
+ Số phần tử LE(Logic Elements): 22320
+ Bộ nhớ nhúng: 594 Kb
+ Số bộ nhân 18×18: 70
+ Số bộ PLL (Vòng khóa pha): 3
– Bộ nhớ cấu hình: ROM EPCS16
– G-Sensor
+ Số kênh: 3
+ Độ phân giải: 13 bít
– Số cổng USB: 02
– SDRAM: 32 MB
– Bộ nhớ I2C EEPROM: 2 Kb
– Số bộ chuyển mạch cứng: 4
– Bộ biến đổi tương tự – số (ADC):
+ Số kênh: 8
+ Độ phân giải: 12 bit
+ Tốc độ tối đa 200 Ksps
– Tần số xung nhịp: 50 MHz
– Dòng tín hiệu đầu ra: 20 mA
– Bộ tạo dữ liệu ngẫu nhiên 30 bít: sử dụng hàm LFRS 127 bậc
– Bộ tạo dữ liệu ngẫu nhiên 4 bít: sử dụng hàm LFRS 127 bậc
– Bộ mã hóa dữ liệu:
+ Thuật toán mã hóa đảm bảo xác suất chống tạo giả: ≥ 0.005
+ Tốc độ mã hóa: 10 MHz
+ Đầu vào 1: dữ liệu ngẫu nhiên 30 bít
+ Đầu vào 2: dữ liệu mã 39 bít
+ Đầu vào 3: dữ liệu ngẫu nhiên 4 bít
+ Đầu ra: dữ liệu 39 bít
– Bộ giải mã:
+ Sử dụng thuật toán ngược của bộ mã hóa
+ Tốc độ giải mã: 10 MHz
+ Đầu vào 1: dữ liệu mã 39 bít
+ Đầu vào 2: dữ liệu ngẫu nhiên 39 bít
+ Đầu ra: dữ liệu 4 bít
– Bộ điều khiển lưu trữ dữ liệu mã:
+ Số lượng: 16 mã
+ Số bít/mã: 39 bit
+ Lệnh xóa dữ liệu: TTL 3.3V
– Bộ ghi đọc dữ liệu mã:
+ Bus sử dụng ghi đọc: Avalon
+ Số bộ DPRAM: 4
+ Dung lượng DPRAM: 16×32
– Bộ nhân 16 bít: 5
– Bộ lọc số:
+ Số bậc: 16
+ Hàm cửa sổ: hamming
– Điều kiện môi trường
+ Nhiệt độ: (0÷60) °C
+ Độ ẩm: đến 98 %
– Điện áp vào: (5±0.2) V
– Dòng tiêu thụ: ≤ 0.7 A
– Kích thước: không lớn hơn 100x70x20 mm
SƠ ĐỒ CHỨC NĂNG:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.